So sánh tiền ảo Obyte (GBYTE) và Hydranet (HDN)

So sánh Obyte (GBYTE) và Hydranet (HDN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Obyte (GBYTE)

Giá Obyte (GBYTE) hôm nay là 9.55 USD (cập nhật lúc 15:18:00 2024/04/28). Giá Obyte (GBYTE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.10%). Trong tuần vừa qua, giá GBYTE đã giảm -8.3%.

Trong 24 giờ qua, giá Obyte (GBYTE) đạt mức cao nhất là $10.0224214851giá thấp nhất là $8.2952716443. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.7271498408.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 67 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,199,196 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Hydranet (HDN)

Giá Hydranet (HDN) hôm nay là 0.0374402247 USD (cập nhật lúc 15:18:00 2024/04/28). Giá Hydranet (HDN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.10%). Trong tuần vừa qua, giá HDN đã giảm -8.3%.

Trong 24 giờ qua, giá Hydranet (HDN) đạt mức cao nhất là $0.0420538682giá thấp nhất là $0.0351239409. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0069299273.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 41,075 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,935,357 USD.

So sánh giá Obyte (GBYTE) và Hydranet (HDN)

Obyte Obyte (GBYTE)Hydranet Hydranet (HDN)
Xếp hạng#1162#1266
Giá$9.55$0.0374402247
Giá (24h) $-0.9531062497
-0.10%
$-0.0572610474
-1.53%
Giá thấp / cao 24h$8.2952716443
$10.0224214851
$0.0351239409
$0.0420538682
Khối lượng giao dịch 24h6741,075
Vốn hóa$9,545,243$11,232,067
Giao dịch / Vốn hóa0.858980.52843
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành8,199,196 GBYTE5,935,357 HDN
Tổng cung8,199,196 GBYTE5,935,357 HDN
Tổng cung tối đa1,000,000 GBYTE300,000,000 HDN
Tỷ lệ lưu hành85.9%52.84%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Obyte (GBYTE) và Hydranet (HDN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Obyte (GBYTE) và Hydranet (HDN)