So sánh tiền ảo Obyte (GBYTE) và GENRE (GENRE)

So sánh Obyte (GBYTE) và GENRE (GENRE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Obyte (GBYTE)

Giá Obyte (GBYTE) hôm nay là 9.16 USD (cập nhật lúc 21:57:00 2024/05/01). Giá Obyte (GBYTE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.05%). Trong tuần vừa qua, giá GBYTE đã giảm -0.76%.

Trong 24 giờ qua, giá Obyte (GBYTE) đạt mức cao nhất là $10.0224214851giá thấp nhất là $8.2952716443. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.7271498408.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 74 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,868,857 USD.

Tổng quan giá tiền ảo GENRE (GENRE)

Giá GENRE (GENRE) hôm nay là 0.4184254018 USD (cập nhật lúc 01:03:00 2022/08/17). Giá GENRE (GENRE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.05%). Trong tuần vừa qua, giá GENRE đã giảm -0.76%.

Trong 24 giờ qua, giá GENRE (GENRE) đạt mức cao nhất là $0.4184254018giá thấp nhất là $0.4184254018. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,783,828 USD.

So sánh giá Obyte (GBYTE) và GENRE (GENRE)

Obyte Obyte (GBYTE)GENRE GENRE (GENRE)
Xếp hạng#1134#1158
Giá$9.16$0.4184254018
Giá (24h) $-27.9688807938
-3.05%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$8.2952716443
$10.0224214851
$0.4184254018
$0.4184254018
Khối lượng giao dịch 24h740
Vốn hóa$9,160,673$4,184,254
Giao dịch / Vốn hóa0.858980.66531
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành7,868,857 GBYTE2,783,828 GENRE
Tổng cung7,868,857 GBYTE2,783,828 GENRE
Tổng cung tối đa1,000,000 GBYTE10,000,000 GENRE
Tỷ lệ lưu hành85.9%66.53%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Obyte (GBYTE) và GENRE (GENRE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Obyte (GBYTE) và GENRE (GENRE)