So sánh tiền ảo OAX (OAX) và Æternity (AE)

So sánh OAX (OAX) và Æternity (AE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo OAX (OAX)

Giá OAX (OAX) hôm nay là 0.2252758589 USD (cập nhật lúc 23:53:00 2024/05/05). Giá OAX (OAX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.71%). Trong tuần vừa qua, giá OAX đã giảm 3.72%.

Trong 24 giờ qua, giá OAX (OAX) đạt mức cao nhất là $0.2681503613giá thấp nhất là $0.1909563435. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0771940178.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,973,324 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 17,354,001 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)

Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0408722618 USD (cập nhật lúc 23:53:00 2024/05/05). Giá Æternity (AE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.71%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã tăng 3.72%.

Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0507758402giá thấp nhất là $0.0374240392. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0133518010.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 414,880 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 15,473,315 USD.

So sánh giá OAX (OAX) và Æternity (AE)

OAX OAX (OAX)Æternity Æternity (AE)
Xếp hạng#917#957
Giá$0.2252758589$0.0408722618
Giá (24h) $0.8360863964
3.71%
$-0.1536184262
-3.76%
Giá thấp / cao 24h$0.1909563435
$0.2681503613
$0.0374240392
$0.0507758402
Khối lượng giao dịch 24h7,973,324414,880
Vốn hóa$22,527,586$21,920,068
Giao dịch / Vốn hóa0.770340.7059
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành17,354,001 OAX15,473,315 AE
Tổng cung17,354,001 OAX15,473,315 AE
Tổng cung tối đa- OAX536,306,702 AE
Tỷ lệ lưu hành77.03%70.59%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá OAX (OAX) và Æternity (AE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường OAX (OAX) và Æternity (AE)