So sánh tiền ảo NVIDIA tokenized stock FTX (NVDA) và KeyOfLife Multichain Store Of Value (KOL)
So sánh NVIDIA tokenized stock FTX (NVDA) và KeyOfLife Multichain Store Of Value (KOL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo NVIDIA tokenized stock FTX (NVDA)
Giá NVIDIA tokenized stock FTX (NVDA) hôm nay là 306.65 USD (cập nhật lúc 19:53:00 2023/07/26). Giá NVIDIA tokenized stock FTX (NVDA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.00%). Trong tuần vừa qua, giá NVDA đã giảm 27.48%.
Trong 24 giờ qua, giá NVIDIA tokenized stock FTX (NVDA) đạt mức cao nhất là $380.5298132963 và giá thấp nhất là $296.6467685548. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $83.8830447414.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,471 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo KeyOfLife Multichain Store Of Value (KOL)
Giá KeyOfLife Multichain Store Of Value (KOL) hôm nay là 1.25 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá KeyOfLife Multichain Store Of Value (KOL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.00%). Trong tuần vừa qua, giá KOL đã tăng 27.48%.
Trong 24 giờ qua, giá KeyOfLife Multichain Store Of Value (KOL) đạt mức cao nhất là $1.2496308495 và giá thấp nhất là $0.8781284919. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3715023576.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 43,714 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá NVIDIA tokenized stock FTX (NVDA) và KeyOfLife Multichain Store Of Value (KOL)
NVIDIA tokenized stock FTX (NVDA) | KeyOfLife Multichain Store Of Value (KOL) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #4365 | #4342 |
Giá | $306.65 | $1.25 |
Giá (24h) |
$614.3700217368 2.00% |
$-0.8365150621 -0.67% |
Giá thấp / cao 24h | $296.6467685548 $380.5298132963 | $0.8781284919 $1.2496308495 |
Khối lượng giao dịch 24h | 14,471 | 43,714 |
Vốn hóa | $0 | $62,481,542 |
Giao dịch / Vốn hóa | - | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 NVDA | 0 KOL |
Tổng cung | 0 NVDA | 0 KOL |
Tổng cung tối đa | - NVDA | 50,000,000 KOL |
Tỷ lệ lưu hành | -% | 0% |