So sánh tiền ảo Nvidia Tokenized Stock Defichain (DNVDA) và WANKO•MANKO•RUNES (WANKO)
So sánh Nvidia Tokenized Stock Defichain (DNVDA) và WANKO•MANKO•RUNES (WANKO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Nvidia Tokenized Stock Defichain (DNVDA)
Giá Nvidia Tokenized Stock Defichain (DNVDA) hôm nay là 277.94 USD (cập nhật lúc 19:32:00 2024/03/05). Giá Nvidia Tokenized Stock Defichain (DNVDA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá DNVDA đã tăng 58.75%.
Trong 24 giờ qua, giá Nvidia Tokenized Stock Defichain (DNVDA) đạt mức cao nhất là $277.9355028706 và giá thấp nhất là $277.9355028706. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 48,620 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo WANKO•MANKO•RUNES (WANKO)
Giá WANKO•MANKO•RUNES (WANKO) hôm nay là 0.1912079494 USD (cập nhật lúc 15:04:00 2024/05/22). Giá WANKO•MANKO•RUNES (WANKO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá WANKO đã tăng 58.75%.
Trong 24 giờ qua, giá WANKO•MANKO•RUNES (WANKO) đạt mức cao nhất là $0.2521363496 và giá thấp nhất là $0.1065721968. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1455641529.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 22,874 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Nvidia Tokenized Stock Defichain (DNVDA) và WANKO•MANKO•RUNES (WANKO)
Nvidia Tokenized Stock Defichain (DNVDA) | WANKO•MANKO•RUNES (WANKO) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #4124 | #4784 |
Giá | $277.94 | $0.1912079494 |
Giá (24h) |
$0.0000000000 0.00% |
$0.7008873524 3.67% |
Giá thấp / cao 24h | $277.9355028706 $277.9355028706 | $0.1065721968 $0.2521363496 |
Khối lượng giao dịch 24h | 48,620 | 22,874 |
Vốn hóa | $0 | $191,207,949 |
Giao dịch / Vốn hóa | - | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 DNVDA | 0 WANKO |
Tổng cung | 0 DNVDA | 0 WANKO |
Tổng cung tối đa | - DNVDA | 1,000,000,000 WANKO |
Tỷ lệ lưu hành | -% | 0% |