So sánh tiền ảo NuNet (NTX) và CENNZnet (CENNZ)

So sánh NuNet (NTX) và CENNZnet (CENNZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo NuNet (NTX)

Giá NuNet (NTX) hôm nay là 0.0556792873 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá NuNet (NTX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.05%). Trong tuần vừa qua, giá NTX đã tăng -3.5%.

Trong 24 giờ qua, giá NuNet (NTX) đạt mức cao nhất là $0.0601230053giá thấp nhất là $0.0430000026. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0171230027.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 395,716 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 28,067,075 USD.

Tổng quan giá tiền ảo CENNZnet (CENNZ)

Giá CENNZnet (CENNZ) hôm nay là 0.0198380393 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá CENNZnet (CENNZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.05%). Trong tuần vừa qua, giá CENNZ đã giảm -3.5%.

Trong 24 giờ qua, giá CENNZnet (CENNZ) đạt mức cao nhất là $0.0232918544giá thấp nhất là $0.0174784766. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0058133778.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 33,853 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 23,805,647 USD.

So sánh giá NuNet (NTX) và CENNZnet (CENNZ)

NuNet NuNet (NTX)CENNZnet CENNZnet (CENNZ)
Xếp hạng#783#839
Giá$0.0556792873$0.0198380393
Giá (24h) $-0.0583427427
-1.05%
$-0.0149166893
-0.75%
Giá thấp / cao 24h$0.0430000026
$0.0601230053
$0.0174784766
$0.0232918544
Khối lượng giao dịch 24h395,71633,853
Vốn hóa$55,679,287$23,805,647
Giao dịch / Vốn hóa0.504081
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành28,067,075 NTX23,805,647 CENNZ
Tổng cung28,067,075 NTX23,805,647 CENNZ
Tổng cung tối đa1,000,000,000 NTX- CENNZ
Tỷ lệ lưu hành50.41%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá NuNet (NTX) và CENNZnet (CENNZ)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường NuNet (NTX) và CENNZnet (CENNZ)