So sánh tiền ảo Numbers Protocol (NUM) và tomiNet (TOMI)

So sánh Numbers Protocol (NUM) và tomiNet (TOMI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Numbers Protocol (NUM)

Giá Numbers Protocol (NUM) hôm nay là 0.0939125550 USD (cập nhật lúc 05:43:00 2024/05/05). Giá Numbers Protocol (NUM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.37%). Trong tuần vừa qua, giá NUM đã giảm 10.2%.

Trong 24 giờ qua, giá Numbers Protocol (NUM) đạt mức cao nhất là $0.1180365044giá thấp nhất là $0.0817079835. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0363285209.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 894,845 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 57,133,479 USD.

Tổng quan giá tiền ảo tomiNet (TOMI)

Giá tomiNet (TOMI) hôm nay là 0.5923969181 USD (cập nhật lúc 05:44:00 2024/05/05). Giá tomiNet (TOMI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.37%). Trong tuần vừa qua, giá TOMI đã tăng 10.2%.

Trong 24 giờ qua, giá tomiNet (TOMI) đạt mức cao nhất là $0.6266417753giá thấp nhất là $0.4460216090. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1806201664.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 18,074,936 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 68,373,718 USD.

So sánh giá Numbers Protocol (NUM) và tomiNet (TOMI)

Numbers Protocol Numbers Protocol (NUM)tomiNet tomiNet (TOMI)
Xếp hạng#583#533
Giá$0.0939125550$0.5923969181
Giá (24h) $-0.1282910253
-1.37%
$3.9890618940
6.73%
Giá thấp / cao 24h$0.0817079835
$0.1180365044
$0.4460216090
$0.6266417753
Khối lượng giao dịch 24h894,84518,074,936
Vốn hóa$93,912,555$82,216,842
Giao dịch / Vốn hóa0.608370.83163
Chiếm thị phần0%0.0029%
Tổng lưu hành57,133,479 NUM68,373,718 TOMI
Tổng cung57,133,479 NUM68,373,718 TOMI
Tổng cung tối đa1,000,000,000 NUM- TOMI
Tỷ lệ lưu hành60.84%83.16%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Numbers Protocol (NUM) và tomiNet (TOMI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Numbers Protocol (NUM) và tomiNet (TOMI)