So sánh tiền ảo Numbers Protocol (NUM) và Carry (CRE)
So sánh Numbers Protocol (NUM) và Carry (CRE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Numbers Protocol (NUM)
Giá Numbers Protocol (NUM) hôm nay là 0.0886915731 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Numbers Protocol (NUM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.65%). Trong tuần vừa qua, giá NUM đã tăng -6.38%.
Trong 24 giờ qua, giá Numbers Protocol (NUM) đạt mức cao nhất là $0.1001183514 và giá thấp nhất là $0.0842283325. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0158900188.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,148,587 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 55,271,704 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Carry (CRE)
Giá Carry (CRE) hôm nay là 0.0065992633 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Carry (CRE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.65%). Trong tuần vừa qua, giá CRE đã giảm -6.38%.
Trong 24 giờ qua, giá Carry (CRE) đạt mức cao nhất là $0.0078033305 và giá thấp nhất là $0.0050879620. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0027153686.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 30 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 65,992,633 USD.
So sánh giá Numbers Protocol (NUM) và Carry (CRE)
Numbers Protocol (NUM) | Carry (CRE) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #590 | #549 |
Giá | $0.0886915731 | $0.0065992633 |
Giá (24h) |
$-0.3233960776 -3.65% |
$-0.0000011356 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0842283325 $0.1001183514 | $0.0050879620 $0.0078033305 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,148,587 | 30 |
Vốn hóa | $88,691,573 | $65,992,633 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.62319 | 1 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 55,271,704 NUM | 65,992,633 CRE |
Tổng cung | 55,271,704 NUM | 65,992,633 CRE |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000 NUM | - CRE |
Tỷ lệ lưu hành | 62.32% | 100% |