So sánh tiền ảo NULS (NULS) và tomiNet (TOMI)

So sánh NULS (NULS) và tomiNet (TOMI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo NULS (NULS)

Giá NULS (NULS) hôm nay là 0.5980705590 USD (cập nhật lúc 16:18:00 2024/04/29). Giá NULS (NULS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.90%). Trong tuần vừa qua, giá NULS đã giảm -20.07%.

Trong 24 giờ qua, giá NULS (NULS) đạt mức cao nhất là $0.7840154299giá thấp nhất là $0.5980705590. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1859448709.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,039,627 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 64,792,632 USD.

Tổng quan giá tiền ảo tomiNet (TOMI)

Giá tomiNet (TOMI) hôm nay là 0.4918880051 USD (cập nhật lúc 16:18:00 2024/04/29). Giá tomiNet (TOMI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.90%). Trong tuần vừa qua, giá TOMI đã giảm -20.07%.

Trong 24 giờ qua, giá tomiNet (TOMI) đạt mức cao nhất là $0.6244111948giá thấp nhất là $0.4918880051. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1325231897.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 16,954,053 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 56,773,103 USD.

So sánh giá NULS (NULS) và tomiNet (TOMI)

NULS NULS (NULS)tomiNet tomiNet (TOMI)
Xếp hạng#535#570
Giá$0.5980705590$0.4918880051
Giá (24h) $-5.3248675931
-8.90%
$-4.4548774474
-9.06%
Giá thấp / cao 24h$0.5980705590
$0.7840154299
$0.4918880051
$0.6244111948
Khối lượng giao dịch 24h3,039,62716,954,053
Vốn hóa$76,158,705$68,267,537
Giao dịch / Vốn hóa0.850760.83163
Chiếm thị phần0.0028%0.0025%
Tổng lưu hành64,792,632 NULS56,773,103 TOMI
Tổng cung64,792,632 NULS56,773,103 TOMI
Tổng cung tối đa- NULS- TOMI
Tỷ lệ lưu hành85.08%83.16%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá NULS (NULS) và tomiNet (TOMI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường NULS (NULS) và tomiNet (TOMI)