So sánh tiền ảo NuCypher (NU) và MetalSwap (XMT)

So sánh NuCypher (NU) và MetalSwap (XMT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo NuCypher (NU)

Giá NuCypher (NU) hôm nay là 0.1154989229 USD (cập nhật lúc 09:41:00 2024/05/13). Giá NuCypher (NU) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.35%). Trong tuần vừa qua, giá NU đã giảm -3.46%.

Trong 24 giờ qua, giá NuCypher (NU) đạt mức cao nhất là $0.1234280494giá thấp nhất là $0.1049827879. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0184452614.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,576 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo MetalSwap (XMT)

Giá MetalSwap (XMT) hôm nay là 0.0163384626 USD (cập nhật lúc 09:41:00 2024/05/13). Giá MetalSwap (XMT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.35%). Trong tuần vừa qua, giá XMT đã giảm -3.46%.

Trong 24 giờ qua, giá MetalSwap (XMT) đạt mức cao nhất là $0.0169728255giá thấp nhất là $0.0155671284. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0014056972.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,282 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá NuCypher (NU) và MetalSwap (XMT)

NuCypher NuCypher (NU)MetalSwap MetalSwap (XMT)
Xếp hạng#5920#6011
Giá$0.1154989229$0.0163384626
Giá (24h) $-0.1562301193
-1.35%
$0.0024114211
0.15%
Giá thấp / cao 24h$0.1049827879
$0.1234280494
$0.0155671284
$0.0169728255
Khối lượng giao dịch 24h1,5761,282
Vốn hóa$159,468,083$32,676,925
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 NU0 XMT
Tổng cung0 NU0 XMT
Tổng cung tối đa1,380,688,920 NU- XMT
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá NuCypher (NU) và MetalSwap (XMT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường NuCypher (NU) và MetalSwap (XMT)