So sánh tiền ảo NuCypher (NU) và KuramaInu (KUNU)

So sánh NuCypher (NU) và KuramaInu (KUNU) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo NuCypher (NU)

Giá NuCypher (NU) hôm nay là 0.1217635249 USD (cập nhật lúc 00:35:00 2024/05/06). Giá NuCypher (NU) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.65%). Trong tuần vừa qua, giá NU đã giảm -2.17%.

Trong 24 giờ qua, giá NuCypher (NU) đạt mức cao nhất là $0.1385744447giá thấp nhất là $0.1049827879. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0335916568.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 761 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo KuramaInu (KUNU)

Giá KuramaInu (KUNU) hôm nay là 0.0000000000 USD (cập nhật lúc 05:49:00 2022/12/12). Giá KuramaInu (KUNU) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.65%). Trong tuần vừa qua, giá KUNU đã giảm -2.17%.

Trong 24 giờ qua, giá KuramaInu (KUNU) đạt mức cao nhất là $0.0000000000giá thấp nhất là $0.0000000000. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 157 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá NuCypher (NU) và KuramaInu (KUNU)

NuCypher NuCypher (NU)KuramaInu KuramaInu (KUNU)
Xếp hạng#6229#6153
Giá$0.1217635249$0.0000000000
Giá (24h) $0.3232115089
2.65%
$0.0000000000
-1.16%
Giá thấp / cao 24h$0.1049827879
$0.1385744447
$0.0000000000
$0.0000000000
Khối lượng giao dịch 24h761157
Vốn hóa$168,117,550$0
Giao dịch / Vốn hóa0-
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 NU0 KUNU
Tổng cung0 NU0 KUNU
Tổng cung tối đa1,380,688,920 NU- KUNU
Tỷ lệ lưu hành0%-%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá NuCypher (NU) và KuramaInu (KUNU)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường NuCypher (NU) và KuramaInu (KUNU)