So sánh tiền ảo NuCypher (NU) và Genshiro (GENS)

So sánh NuCypher (NU) và Genshiro (GENS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo NuCypher (NU)

Giá NuCypher (NU) hôm nay là 0.1263706865 USD (cập nhật lúc 15:12:00 2024/05/22). Giá NuCypher (NU) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.51%). Trong tuần vừa qua, giá NU đã tăng -33.55%.

Trong 24 giờ qua, giá NuCypher (NU) đạt mức cao nhất là $0.1263706865giá thấp nhất là $0.1049827879. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0213878986.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,076 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Genshiro (GENS)

Giá Genshiro (GENS) hôm nay là 0.0002515171 USD (cập nhật lúc 15:13:00 2024/05/22). Giá Genshiro (GENS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.51%). Trong tuần vừa qua, giá GENS đã giảm -33.55%.

Trong 24 giờ qua, giá Genshiro (GENS) đạt mức cao nhất là $0.0006679075giá thấp nhất là $0.0001339115. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005339960.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 943 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá NuCypher (NU) và Genshiro (GENS)

NuCypher NuCypher (NU)Genshiro Genshiro (GENS)
Xếp hạng#5948#6524
Giá$0.1263706865$0.0002515171
Giá (24h) $-0.1902055031
-1.51%
$-0.0006702226
-2.66%
Giá thấp / cao 24h$0.1049827879
$0.1263706865
$0.0001339115
$0.0006679075
Khối lượng giao dịch 24h3,076943
Vốn hóa$174,478,607$301,821
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 NU0 GENS
Tổng cung0 NU0 GENS
Tổng cung tối đa1,380,688,920 NU1,200,000,000 GENS
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá NuCypher (NU) và Genshiro (GENS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường NuCypher (NU) và Genshiro (GENS)