So sánh tiền ảo NuCypher (NU) và CryptoMines (ETERNAL)

So sánh NuCypher (NU) và CryptoMines (ETERNAL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo NuCypher (NU)

Giá NuCypher (NU) hôm nay là 0.1154989229 USD (cập nhật lúc 09:41:00 2024/05/13). Giá NuCypher (NU) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.35%). Trong tuần vừa qua, giá NU đã giảm -0.31%.

Trong 24 giờ qua, giá NuCypher (NU) đạt mức cao nhất là $0.1234280494giá thấp nhất là $0.1049827879. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0184452614.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,576 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo CryptoMines (ETERNAL)

Giá CryptoMines (ETERNAL) hôm nay là 0.2336107013 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá CryptoMines (ETERNAL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.35%). Trong tuần vừa qua, giá ETERNAL đã giảm -0.31%.

Trong 24 giờ qua, giá CryptoMines (ETERNAL) đạt mức cao nhất là $0.2403372203giá thấp nhất là $0.2105875494. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0297496709.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,053 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá NuCypher (NU) và CryptoMines (ETERNAL)

NuCypher NuCypher (NU)CryptoMines CryptoMines (ETERNAL)
Xếp hạng#5920#4857
Giá$0.1154989229$0.2336107013
Giá (24h) $-0.1562301193
-1.35%
$-0.1729384863
-0.74%
Giá thấp / cao 24h$0.1049827879
$0.1234280494
$0.2105875494
$0.2403372203
Khối lượng giao dịch 24h1,57614,053
Vốn hóa$159,468,083$1,168,054
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 NU0 ETERNAL
Tổng cung0 NU0 ETERNAL
Tổng cung tối đa1,380,688,920 NU5,000,000 ETERNAL
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá NuCypher (NU) và CryptoMines (ETERNAL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường NuCypher (NU) và CryptoMines (ETERNAL)