So sánh tiền ảo NuCypher (NU) và Credits (CS)

So sánh NuCypher (NU) và Credits (CS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo NuCypher (NU)

Giá NuCypher (NU) hôm nay là 0.1150545045 USD (cập nhật lúc 12:23:00 2024/05/09). Giá NuCypher (NU) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.64%). Trong tuần vừa qua, giá NU đã tăng 17.1%.

Trong 24 giờ qua, giá NuCypher (NU) đạt mức cao nhất là $0.1385744447giá thấp nhất là $0.1049827879. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0335916568.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,060 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Credits (CS)

Giá Credits (CS) hôm nay là 0.0028475598 USD (cập nhật lúc 12:24:00 2024/05/09). Giá Credits (CS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.64%). Trong tuần vừa qua, giá CS đã tăng 17.1%.

Trong 24 giờ qua, giá Credits (CS) đạt mức cao nhất là $0.0033835725giá thấp nhất là $0.0022912323. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0010923402.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 12,602 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá NuCypher (NU) và Credits (CS)

NuCypher NuCypher (NU)Credits Credits (CS)
Xếp hạng#5764#5049
Giá$0.1150545045$0.0028475598
Giá (24h) $-0.1889041688
-1.64%
$-0.0128223848
-4.50%
Giá thấp / cao 24h$0.1049827879
$0.1385744447
$0.0022912323
$0.0033835725
Khối lượng giao dịch 24h3,06012,602
Vốn hóa$158,854,480$710,384
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 NU0 CS
Tổng cung0 NU0 CS
Tổng cung tối đa1,380,688,920 NU249,471,072 CS
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá NuCypher (NU) và Credits (CS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường NuCypher (NU) và Credits (CS)