So sánh tiền ảo NuCypher (NU) và Clay Nation (CLAY)

So sánh NuCypher (NU) và Clay Nation (CLAY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo NuCypher (NU)

Giá NuCypher (NU) hôm nay là 0.1263706865 USD (cập nhật lúc 15:12:00 2024/05/22). Giá NuCypher (NU) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.51%). Trong tuần vừa qua, giá NU đã tăng 2.77%.

Trong 24 giờ qua, giá NuCypher (NU) đạt mức cao nhất là $0.1263706865giá thấp nhất là $0.1049827879. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0213878986.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,076 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Clay Nation (CLAY)

Giá Clay Nation (CLAY) hôm nay là 0.0052442221 USD (cập nhật lúc 15:12:00 2024/05/22). Giá Clay Nation (CLAY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.51%). Trong tuần vừa qua, giá CLAY đã tăng 2.77%.

Trong 24 giờ qua, giá Clay Nation (CLAY) đạt mức cao nhất là $0.0052442221giá thấp nhất là $0.0045300769. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0007141452.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 442 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá NuCypher (NU) và Clay Nation (CLAY)

NuCypher NuCypher (NU)Clay Nation Clay Nation (CLAY)
Xếp hạng#5948#6865
Giá$0.1263706865$0.0052442221
Giá (24h) $-0.1902055031
-1.51%
$0.0056411898
1.08%
Giá thấp / cao 24h$0.1049827879
$0.1263706865
$0.0045300769
$0.0052442221
Khối lượng giao dịch 24h3,076442
Vốn hóa$174,478,607$13,110,555
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 NU0 CLAY
Tổng cung0 NU0 CLAY
Tổng cung tối đa1,380,688,920 NU2,500,000,000 CLAY
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá NuCypher (NU) và Clay Nation (CLAY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường NuCypher (NU) và Clay Nation (CLAY)