So sánh tiền ảo NuCypher (NU) và ArbiNYAN (NYAN)

So sánh NuCypher (NU) và ArbiNYAN (NYAN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo NuCypher (NU)

Giá NuCypher (NU) hôm nay là 0.1154989229 USD (cập nhật lúc 09:41:00 2024/05/13). Giá NuCypher (NU) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.35%). Trong tuần vừa qua, giá NU đã giảm -7.91%.

Trong 24 giờ qua, giá NuCypher (NU) đạt mức cao nhất là $0.1234280494giá thấp nhất là $0.1049827879. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0184452614.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,576 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo ArbiNYAN (NYAN)

Giá ArbiNYAN (NYAN) hôm nay là 0.0038862507 USD (cập nhật lúc 09:41:00 2024/05/13). Giá ArbiNYAN (NYAN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.35%). Trong tuần vừa qua, giá NYAN đã giảm -7.91%.

Trong 24 giờ qua, giá ArbiNYAN (NYAN) đạt mức cao nhất là $0.0042955702giá thấp nhất là $0.0038308034. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0004647668.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá NuCypher (NU) và ArbiNYAN (NYAN)

NuCypher NuCypher (NU)ArbiNYAN ArbiNYAN (NYAN)
Xếp hạng#5920#8805
Giá$0.1154989229$0.0038862507
Giá (24h) $-0.1562301193
-1.35%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.1049827879
$0.1234280494
$0.0038308034
$0.0042955702
Khối lượng giao dịch 24h1,5760
Vốn hóa$159,468,083$388,625
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 NU0 NYAN
Tổng cung0 NU0 NYAN
Tổng cung tối đa1,380,688,920 NU100,000,000 NYAN
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá NuCypher (NU) và ArbiNYAN (NYAN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường NuCypher (NU) và ArbiNYAN (NYAN)