So sánh tiền ảo Non-Fungible Yearn (NFY) và Polinate (POLI)

So sánh Non-Fungible Yearn (NFY) và Polinate (POLI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Non-Fungible Yearn (NFY)

Giá Non-Fungible Yearn (NFY) hôm nay là 0.9789537667 USD (cập nhật lúc 01:18:00 2023/05/20). Giá Non-Fungible Yearn (NFY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá NFY đã tăng -0.38%.

Trong 24 giờ qua, giá Non-Fungible Yearn (NFY) đạt mức cao nhất là $0.9789537667giá thấp nhất là $0.9789537667. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 95,298 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Polinate (POLI)

Giá Polinate (POLI) hôm nay là 0.0008089407 USD (cập nhật lúc 16:52:00 2024/05/05). Giá Polinate (POLI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá POLI đã giảm -0.38%.

Trong 24 giờ qua, giá Polinate (POLI) đạt mức cao nhất là $0.0009667863giá thấp nhất là $0.0007194949. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002472915.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,953 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 124,815 USD.

So sánh giá Non-Fungible Yearn (NFY) và Polinate (POLI)

Non-Fungible Yearn Non-Fungible Yearn (NFY)Polinate Polinate (POLI)
Xếp hạng#2178#2194
Giá$0.9789537667$0.0008089407
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$-0.0019739585
-2.44%
Giá thấp / cao 24h$0.9789537667
$0.9789537667
$0.0007194949
$0.0009667863
Khối lượng giao dịch 24h01,953
Vốn hóa$97,895$808,941
Giao dịch / Vốn hóa0.973460.15429
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành95,298 NFY124,815 POLI
Tổng cung95,298 NFY124,815 POLI
Tổng cung tối đa- NFY- POLI
Tỷ lệ lưu hành97.35%15.43%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Non-Fungible Yearn (NFY) và Polinate (POLI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Non-Fungible Yearn (NFY) và Polinate (POLI)