So sánh tiền ảo Nomad Exiles (PRIDE) và Cradles (CRDS)

So sánh Nomad Exiles (PRIDE) và Cradles (CRDS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Nomad Exiles (PRIDE)

Giá Nomad Exiles (PRIDE) hôm nay là 0.0013854437 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Nomad Exiles (PRIDE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.39%). Trong tuần vừa qua, giá PRIDE đã giảm -27.51%.

Trong 24 giờ qua, giá Nomad Exiles (PRIDE) đạt mức cao nhất là $0.0016960531giá thấp nhất là $0.0013811932. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003148600.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,325 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Cradles (CRDS)

Giá Cradles (CRDS) hôm nay là 0.0803717486 USD (cập nhật lúc 10:55:00 2024/05/13). Giá Cradles (CRDS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.39%). Trong tuần vừa qua, giá CRDS đã giảm -27.51%.

Trong 24 giờ qua, giá Cradles (CRDS) đạt mức cao nhất là $0.1413349967giá thấp nhất là $0.0656170440. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0757179527.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,331 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá Nomad Exiles (PRIDE) và Cradles (CRDS)

Nomad Exiles Nomad Exiles (PRIDE)Cradles Cradles (CRDS)
Xếp hạng#4919#5618
Giá$0.0013854437$0.0803717486
Giá (24h) $-0.0019289692
-1.39%
$0.0727154860
0.90%
Giá thấp / cao 24h$0.0013811932
$0.0016960531
$0.0656170440
$0.1413349967
Khối lượng giao dịch 24h13,3253,331
Vốn hóa$138,544$24,111,525
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 PRIDE0 CRDS
Tổng cung0 PRIDE0 CRDS
Tổng cung tối đa100,000,000 PRIDE300,000,000 CRDS
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Nomad Exiles (PRIDE) và Cradles (CRDS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Nomad Exiles (PRIDE) và Cradles (CRDS)