So sánh tiền ảo Nolus (NLS) và bozoHYBRID (BOZO)

So sánh Nolus (NLS) và bozoHYBRID (BOZO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Nolus (NLS)

Giá Nolus (NLS) hôm nay là 0.0391803991 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Nolus (NLS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.14%). Trong tuần vừa qua, giá NLS đã giảm -18.93%.

Trong 24 giờ qua, giá Nolus (NLS) đạt mức cao nhất là $0.0474845385giá thấp nhất là $0.0384352674. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0090492711.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 130,012 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo bozoHYBRID (BOZO)

Giá bozoHYBRID (BOZO) hôm nay là 0.0138397851 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá bozoHYBRID (BOZO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.14%). Trong tuần vừa qua, giá BOZO đã giảm -18.93%.

Trong 24 giờ qua, giá bozoHYBRID (BOZO) đạt mức cao nhất là $0.0184215537giá thấp nhất là $0.0125059912. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0059155625.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 79,049 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá Nolus (NLS) và bozoHYBRID (BOZO)

Nolus Nolus (NLS)bozoHYBRID bozoHYBRID (BOZO)
Xếp hạng#3517#3808
Giá$0.0391803991$0.0138397851
Giá (24h) $-0.0448423821
-1.14%
$-0.0303509345
-2.19%
Giá thấp / cao 24h$0.0384352674
$0.0474845385
$0.0125059912
$0.0184215537
Khối lượng giao dịch 24h130,01279,049
Vốn hóa$39,180,399$11,071,828
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 NLS0 BOZO
Tổng cung0 NLS0 BOZO
Tổng cung tối đa1,000,000,000 NLS800,000,000 BOZO
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Nolus (NLS) và bozoHYBRID (BOZO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Nolus (NLS) và bozoHYBRID (BOZO)