So sánh tiền ảo Niza Global (NIZA) và MUX Protocol (MCB)

So sánh Niza Global (NIZA) và MUX Protocol (MCB) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Niza Global (NIZA)

Giá Niza Global (NIZA) hôm nay là 0.0045745681 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Niza Global (NIZA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.22%). Trong tuần vừa qua, giá NIZA đã giảm -3.21%.

Trong 24 giờ qua, giá Niza Global (NIZA) đạt mức cao nhất là $0.0078729009giá thấp nhất là $0.0044857350. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0033871659.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,480,905 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 25,894,800 USD.

Tổng quan giá tiền ảo MUX Protocol (MCB)

Giá MUX Protocol (MCB) hôm nay là 8.87 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá MUX Protocol (MCB) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.22%). Trong tuần vừa qua, giá MCB đã giảm -3.21%.

Trong 24 giờ qua, giá MUX Protocol (MCB) đạt mức cao nhất là $9.6280316636giá thấp nhất là $8.7094495567. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.9185821069.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 86,828 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 33,895,268 USD.

So sánh giá Niza Global (NIZA) và MUX Protocol (MCB)

Niza Global Niza Global (NIZA)MUX Protocol MUX Protocol (MCB)
Xếp hạng#775#708
Giá$0.0045745681$8.87
Giá (24h) $-0.0147451335
-3.22%
$-14.8686720907
-1.68%
Giá thấp / cao 24h$0.0044857350
$0.0078729009
$8.7094495567
$9.6280316636
Khối lượng giao dịch 24h14,480,90586,828
Vốn hóa$45,745,681$42,601,816
Giao dịch / Vốn hóa0.566060.79563
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành25,894,800 NIZA33,895,268 MCB
Tổng cung25,894,800 NIZA33,895,268 MCB
Tổng cung tối đa10,000,000,000 NIZA4,803,143 MCB
Tỷ lệ lưu hành56.61%79.56%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Niza Global (NIZA) và MUX Protocol (MCB)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Niza Global (NIZA) và MUX Protocol (MCB)