So sánh tiền ảo Niza Global (NIZA) và EURC (EURC)

So sánh Niza Global (NIZA) và EURC (EURC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Niza Global (NIZA)

Giá Niza Global (NIZA) hôm nay là 0.0041666417 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Niza Global (NIZA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.79%). Trong tuần vừa qua, giá NIZA đã giảm 1.12%.

Trong 24 giờ qua, giá Niza Global (NIZA) đạt mức cao nhất là $0.0078729009giá thấp nhất là $0.0041415811. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0037313198.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 15,173,941 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 23,585,692 USD.

Tổng quan giá tiền ảo EURC (EURC)

Giá EURC (EURC) hôm nay là 1.09 USD (cập nhật lúc 15:04:00 2024/05/22). Giá EURC (EURC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.79%). Trong tuần vừa qua, giá EURC đã tăng 1.12%.

Trong 24 giờ qua, giá EURC (EURC) đạt mức cao nhất là $1.0874701207giá thấp nhất là $1.0531223735. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0343477472.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,587,049 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 40,833,685 USD.

So sánh giá Niza Global (NIZA) và EURC (EURC)

Niza Global Niza Global (NIZA)EURC EURC (EURC)
Xếp hạng#845#685
Giá$0.0041666417$1.09
Giá (24h) $0.0158107722
3.79%
$-0.1522169517
-0.14%
Giá thấp / cao 24h$0.0041415811
$0.0078729009
$1.0531223735
$1.0874701207
Khối lượng giao dịch 24h15,173,9412,587,049
Vốn hóa$41,666,417$40,833,685
Giao dịch / Vốn hóa0.566061
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành23,585,692 NIZA40,833,685 EURC
Tổng cung23,585,692 NIZA40,833,685 EURC
Tổng cung tối đa10,000,000,000 NIZA- EURC
Tỷ lệ lưu hành56.61%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Niza Global (NIZA) và EURC (EURC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Niza Global (NIZA) và EURC (EURC)