So sánh tiền ảo NIX (NIX) và Oggy Inu (ETH) (OGGY)

So sánh NIX (NIX) và Oggy Inu (ETH) (OGGY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo NIX (NIX)

Giá NIX (NIX) hôm nay là 0.0189634800 USD (cập nhật lúc 14:57:00 2024/04/29). Giá NIX (NIX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá NIX đã giảm -10.89%.

Trong 24 giờ qua, giá NIX (NIX) đạt mức cao nhất là $0.0196565328giá thấp nhất là $0.0177030609. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0019534719.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 933,733 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Oggy Inu (ETH) (OGGY)

Giá Oggy Inu (ETH) (OGGY) hôm nay là 0.0000030538 USD (cập nhật lúc 14:57:00 2024/04/29). Giá Oggy Inu (ETH) (OGGY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá OGGY đã giảm -10.89%.

Trong 24 giờ qua, giá Oggy Inu (ETH) (OGGY) đạt mức cao nhất là $0.0000038535giá thấp nhất là $0.0000029342. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000009193.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 18,906 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 614,639 USD.

So sánh giá NIX (NIX) và Oggy Inu (ETH) (OGGY)

NIX NIX (NIX)Oggy Inu (ETH) Oggy Inu (ETH) (OGGY)
Xếp hạng#1738#1841
Giá$0.0189634800$0.0000030538
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$-0.0000221785
-7.26%
Giá thấp / cao 24h$0.0177030609
$0.0196565328
$0.0000029342
$0.0000038535
Khối lượng giao dịch 24h018,906
Vốn hóa$933,733$1,282,584
Giao dịch / Vốn hóa10.47922
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành933,733 NIX614,639 OGGY
Tổng cung933,733 NIX614,639 OGGY
Tổng cung tối đa- NIX420,000,000,000 OGGY
Tỷ lệ lưu hành100%47.92%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá NIX (NIX) và Oggy Inu (ETH) (OGGY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường NIX (NIX) và Oggy Inu (ETH) (OGGY)