So sánh tiền ảo Ninja Protocol (NINJA) và xPET tech BPET (BPET)

So sánh Ninja Protocol (NINJA) và xPET tech BPET (BPET) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Ninja Protocol (NINJA)

Giá Ninja Protocol (NINJA) hôm nay là 0.0620095227 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Ninja Protocol (NINJA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.11%). Trong tuần vừa qua, giá NINJA đã giảm -20.85%.

Trong 24 giờ qua, giá Ninja Protocol (NINJA) đạt mức cao nhất là $0.0896680675giá thấp nhất là $0.0561724098. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0334956577.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 118,084 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo xPET tech BPET (BPET)

Giá xPET tech BPET (BPET) hôm nay là 0.0660358535 USD (cập nhật lúc 10:56:00 2024/05/13). Giá xPET tech BPET (BPET) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.11%). Trong tuần vừa qua, giá BPET đã giảm -20.85%.

Trong 24 giờ qua, giá xPET tech BPET (BPET) đạt mức cao nhất là $0.0881349881giá thấp nhất là $0.0645780523. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0235569358.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,130 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá Ninja Protocol (NINJA) và xPET tech BPET (BPET)

Ninja Protocol Ninja Protocol (NINJA)xPET tech BPET xPET tech BPET (BPET)
Xếp hạng#3570#5514
Giá$0.0620095227$0.0660358535
Giá (24h) $-0.1926308845
-3.11%
$-0.0960504591
-1.45%
Giá thấp / cao 24h$0.0561724098
$0.0896680675
$0.0645780523
$0.0881349881
Khối lượng giao dịch 24h118,0844,130
Vốn hóa$1,239,973$2,461,383
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 NINJA0 BPET
Tổng cung0 NINJA0 BPET
Tổng cung tối đa19,996,500 NINJA- BPET
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Ninja Protocol (NINJA) và xPET tech BPET (BPET)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Ninja Protocol (NINJA) và xPET tech BPET (BPET)