So sánh tiền ảo Nimiq (NIM) và FNCY (FNCY)

So sánh Nimiq (NIM) và FNCY (FNCY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Nimiq (NIM)

Giá Nimiq (NIM) hôm nay là 0.0011582832 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Nimiq (NIM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.46%). Trong tuần vừa qua, giá NIM đã giảm -0.27%.

Trong 24 giờ qua, giá Nimiq (NIM) đạt mức cao nhất là $0.0012229793giá thấp nhất là $0.0010946908. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001282885.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 271,756 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,101,774 USD.

Tổng quan giá tiền ảo FNCY (FNCY)

Giá FNCY (FNCY) hôm nay là 0.0121102824 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá FNCY (FNCY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.46%). Trong tuần vừa qua, giá FNCY đã giảm -0.27%.

Trong 24 giờ qua, giá FNCY (FNCY) đạt mức cao nhất là $0.0128767392giá thấp nhất là $0.0111977134. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0016790258.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 17,408 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,267,421 USD.

So sánh giá Nimiq (NIM) và FNCY (FNCY)

Nimiq Nimiq (NIM)FNCY FNCY (FNCY)
Xếp hạng#1030#1025
Giá$0.0011582832$0.0121102824
Giá (24h) $0.0063226242
5.46%
$-0.0054661075
-0.45%
Giá thấp / cao 24h$0.0010946908
$0.0012229793
$0.0111977134
$0.0128767392
Khối lượng giao dịch 24h271,75617,408
Vốn hóa$24,323,947$24,220,565
Giao dịch / Vốn hóa0.497530.50649
Chiếm thị phần0.0005%0%
Tổng lưu hành12,101,774 NIM12,267,421 FNCY
Tổng cung12,101,774 NIM12,267,421 FNCY
Tổng cung tối đa21,000,000,000 NIM2,000,000,000 FNCY
Tỷ lệ lưu hành49.75%50.65%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Nimiq (NIM) và FNCY (FNCY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Nimiq (NIM) và FNCY (FNCY)