So sánh tiền ảo Nimiq (NIM) và Everest (ID)
So sánh Nimiq (NIM) và Everest (ID) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Nimiq (NIM)
Giá Nimiq (NIM) hôm nay là 0.0011582832 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Nimiq (NIM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.46%). Trong tuần vừa qua, giá NIM đã giảm 8.7%.
Trong 24 giờ qua, giá Nimiq (NIM) đạt mức cao nhất là $0.0012229793 và giá thấp nhất là $0.0010946908. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001282885.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 271,756 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,101,774 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Everest (ID)
Giá Everest (ID) hôm nay là 0.1179096659 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Everest (ID) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.46%). Trong tuần vừa qua, giá ID đã tăng 8.7%.
Trong 24 giờ qua, giá Everest (ID) đạt mức cao nhất là $0.1181887093 và giá thấp nhất là $0.0747443457. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0434443636.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 125,877 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,760,058 USD.
So sánh giá Nimiq (NIM) và Everest (ID)
Nimiq (NIM) | Everest (ID) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1030 | #981 |
Giá | $0.0011582832 | $0.1179096659 |
Giá (24h) |
$0.0063226242 5.46% |
$1.6355557328 13.87% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0010946908 $0.0012229793 | $0.0747443457 $0.1181887093 |
Khối lượng giao dịch 24h | 271,756 | 125,877 |
Vốn hóa | $24,323,947 | $94,327,733 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.49753 | 0.14587 |
Chiếm thị phần | 0.0005% | 0% |
Tổng lưu hành | 12,101,774 NIM | 13,760,058 ID |
Tổng cung | 12,101,774 NIM | 13,760,058 ID |
Tổng cung tối đa | 21,000,000,000 NIM | 800,000,000 ID |
Tỷ lệ lưu hành | 49.75% | 14.59% |