So sánh tiền ảo Nimiq (NIM) và EML Protocol (EML)

So sánh Nimiq (NIM) và EML Protocol (EML) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Nimiq (NIM)

Giá Nimiq (NIM) hôm nay là 0.0011593418 USD (cập nhật lúc 23:52:00 2024/05/06). Giá Nimiq (NIM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.39%). Trong tuần vừa qua, giá NIM đã giảm 15.48%.

Trong 24 giờ qua, giá Nimiq (NIM) đạt mức cao nhất là $0.0013795082giá thấp nhất là $0.0011480114. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002314968.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 243,461 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,112,834 USD.

Tổng quan giá tiền ảo EML Protocol (EML)

Giá EML Protocol (EML) hôm nay là 0.2284135952 USD (cập nhật lúc 23:53:00 2024/05/06). Giá EML Protocol (EML) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.39%). Trong tuần vừa qua, giá EML đã tăng 15.48%.

Trong 24 giờ qua, giá EML Protocol (EML) đạt mức cao nhất là $0.3892723580giá thấp nhất là $0.1793700017. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2099023563.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 52,657 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,078,369 USD.

So sánh giá Nimiq (NIM) và EML Protocol (EML)

Nimiq Nimiq (NIM)EML Protocol EML Protocol (EML)
Xếp hạng#1042#1139
Giá$0.0011593418$0.2284135952
Giá (24h) $0.0004574610
0.39%
$1.2590395741
5.51%
Giá thấp / cao 24h$0.0011480114
$0.0013795082
$0.1793700017
$0.3892723580
Khối lượng giao dịch 24h243,46152,657
Vốn hóa$24,346,178$456,827,190
Giao dịch / Vốn hóa0.497530.01987
Chiếm thị phần0.0005%0%
Tổng lưu hành12,112,834 NIM9,078,369 EML
Tổng cung12,112,834 NIM9,078,369 EML
Tổng cung tối đa21,000,000,000 NIM2,000,000,000 EML
Tỷ lệ lưu hành49.75%1.99%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Nimiq (NIM) và EML Protocol (EML)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Nimiq (NIM) và EML Protocol (EML)