So sánh tiền ảo Niftyx Protocol (SHROOM) và VNX Euro (VEUR)

So sánh Niftyx Protocol (SHROOM) và VNX Euro (VEUR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Niftyx Protocol (SHROOM)

Giá Niftyx Protocol (SHROOM) hôm nay là 0.0462117566 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Niftyx Protocol (SHROOM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.46%). Trong tuần vừa qua, giá SHROOM đã giảm -0.04%.

Trong 24 giờ qua, giá Niftyx Protocol (SHROOM) đạt mức cao nhất là $0.0512482971giá thấp nhất là $0.0433591491. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0078891480.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 10 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,374,640 USD.

Tổng quan giá tiền ảo VNX Euro (VEUR)

Giá VNX Euro (VEUR) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá VNX Euro (VEUR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.46%). Trong tuần vừa qua, giá VEUR đã giảm -0.04%.

Trong 24 giờ qua, giá VNX Euro (VEUR) đạt mức cao nhất là $1.0830661073giá thấp nhất là $1.0640757910. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0189903163.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 42,283 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,989,847 USD.

So sánh giá Niftyx Protocol (SHROOM) và VNX Euro (VEUR)

Niftyx Protocol Niftyx Protocol (SHROOM)VNX Euro VNX Euro (VEUR)
Xếp hạng#1503#1562
Giá$0.0462117566$1.08
Giá (24h) $0.0213180281
0.46%
$0.0418279867
0.04%
Giá thấp / cao 24h$0.0433591491
$0.0512482971
$1.0640757910
$1.0830661073
Khối lượng giao dịch 24h1042,283
Vốn hóa$3,029,524$1,989,847
Giao dịch / Vốn hóa0.783831
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,374,640 SHROOM1,989,847 VEUR
Tổng cung2,374,640 SHROOM1,989,847 VEUR
Tổng cung tối đa65,557,424 SHROOM- VEUR
Tỷ lệ lưu hành78.38%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Niftyx Protocol (SHROOM) và VNX Euro (VEUR)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Niftyx Protocol (SHROOM) và VNX Euro (VEUR)