So sánh tiền ảo Niftyx Protocol (SHROOM) và My DeFi Pet (DPET)

So sánh Niftyx Protocol (SHROOM) và My DeFi Pet (DPET) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Niftyx Protocol (SHROOM)

Giá Niftyx Protocol (SHROOM) hôm nay là 0.0481403940 USD (cập nhật lúc 22:43:00 2024/04/29). Giá Niftyx Protocol (SHROOM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.46%). Trong tuần vừa qua, giá SHROOM đã giảm -7.93%.

Trong 24 giờ qua, giá Niftyx Protocol (SHROOM) đạt mức cao nhất là $0.0535321704giá thấp nhất là $0.0475867654. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0059454050.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 142 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,473,745 USD.

Tổng quan giá tiền ảo My DeFi Pet (DPET)

Giá My DeFi Pet (DPET) hôm nay là 0.0535633881 USD (cập nhật lúc 22:43:00 2024/04/29). Giá My DeFi Pet (DPET) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.46%). Trong tuần vừa qua, giá DPET đã giảm -7.93%.

Trong 24 giờ qua, giá My DeFi Pet (DPET) đạt mức cao nhất là $0.0588682876giá thấp nhất là $0.0527850890. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0060831986.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 81,677 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,231,339 USD.

So sánh giá Niftyx Protocol (SHROOM) và My DeFi Pet (DPET)

Niftyx Protocol Niftyx Protocol (SHROOM)My DeFi Pet My DeFi Pet (DPET)
Xếp hạng#1481#1509
Giá$0.0481403940$0.0535633881
Giá (24h) $-0.1667808279
-3.46%
$-0.0939229677
-1.75%
Giá thấp / cao 24h$0.0475867654
$0.0535321704
$0.0527850890
$0.0588682876
Khối lượng giao dịch 24h14281,677
Vốn hóa$3,155,960$5,356,339
Giao dịch / Vốn hóa0.783830.41658
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,473,745 SHROOM2,231,339 DPET
Tổng cung2,473,745 SHROOM2,231,339 DPET
Tổng cung tối đa65,557,424 SHROOM- DPET
Tỷ lệ lưu hành78.38%41.66%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Niftyx Protocol (SHROOM) và My DeFi Pet (DPET)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Niftyx Protocol (SHROOM) và My DeFi Pet (DPET)