So sánh tiền ảo NFPrompt (NFP) và MOBOX (MBOX)
So sánh NFPrompt (NFP) và MOBOX (MBOX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo NFPrompt (NFP)
Giá NFPrompt (NFP) hôm nay là 0.4372588314 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá NFPrompt (NFP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-11.12%). Trong tuần vừa qua, giá NFP đã giảm -2.56%.
Trong 24 giờ qua, giá NFPrompt (NFP) đạt mức cao nhất là $0.5255492813 và giá thấp nhất là $0.3822776974. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1432715838.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 19,033,025 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 109,314,708 USD.
Tổng quan giá tiền ảo MOBOX (MBOX)
Giá MOBOX (MBOX) hôm nay là 0.3337998696 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá MOBOX (MBOX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-11.12%). Trong tuần vừa qua, giá MBOX đã giảm -2.56%.
Trong 24 giờ qua, giá MOBOX (MBOX) đạt mức cao nhất là $0.3658369756 và giá thấp nhất là $0.3082414660. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0575955096.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,358,197 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 104,458,712 USD.
So sánh giá NFPrompt (NFP) và MOBOX (MBOX)
NFPrompt (NFP) | MOBOX (MBOX) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #396 | #406 |
Giá | $0.4372588314 | $0.3337998696 |
Giá (24h) |
$-4.8606777198 -11.12% |
$-2.2090107063 -6.62% |
Giá thấp / cao 24h | $0.3822776974 $0.5255492813 | $0.3082414660 $0.3658369756 |
Khối lượng giao dịch 24h | 19,033,025 | 5,358,197 |
Vốn hóa | $437,258,831 | $183,697,568 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.25 | 0.56865 |
Chiếm thị phần | 0.0049% | 0.0047% |
Tổng lưu hành | 109,314,708 NFP | 104,458,712 MBOX |
Tổng cung | 109,314,708 NFP | 104,458,712 MBOX |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000 NFP | 550,322,467 MBOX |
Tỷ lệ lưu hành | 25% | 56.86% |