So sánh tiền ảo NextDAO (NAX) và EarthFund (1EARTH)
So sánh NextDAO (NAX) và EarthFund (1EARTH) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo NextDAO (NAX)
Giá NextDAO (NAX) hôm nay là 0.0000731455 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá NextDAO (NAX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.03%). Trong tuần vừa qua, giá NAX đã tăng 7.44%.
Trong 24 giờ qua, giá NextDAO (NAX) đạt mức cao nhất là $0.0000844124 và giá thấp nhất là $0.0000449497. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000394627.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 20,162 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 191,557 USD.
Tổng quan giá tiền ảo EarthFund (1EARTH)
Giá EarthFund (1EARTH) hôm nay là 0.0016143412 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá EarthFund (1EARTH) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.03%). Trong tuần vừa qua, giá 1EARTH đã tăng 7.44%.
Trong 24 giờ qua, giá EarthFund (1EARTH) đạt mức cao nhất là $0.0019123291 và giá thấp nhất là $0.0015935145. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003188145.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 41,038 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 117,450 USD.
So sánh giá NextDAO (NAX) và EarthFund (1EARTH)
NextDAO (NAX) | EarthFund (1EARTH) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2167 | #2263 |
Giá | $0.0000731455 | $0.0016143412 |
Giá (24h) |
$0.0000750896 1.03% |
$-0.0028125665 -1.74% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0000449497 $0.0000844124 | $0.0015935145 $0.0019123291 |
Khối lượng giao dịch 24h | 20,162 | 41,038 |
Vốn hóa | $731,455 | $1,614,341 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.26188 | 0.07275 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 191,557 NAX | 117,450 1EARTH |
Tổng cung | 191,557 NAX | 117,450 1EARTH |
Tổng cung tối đa | 10,000,000,000 NAX | 1,000,000,000 1EARTH |
Tỷ lệ lưu hành | 26.19% | 7.28% |