So sánh tiền ảo NextDAO (NAX) và Apron Network (APN)

So sánh NextDAO (NAX) và Apron Network (APN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo NextDAO (NAX)

Giá NextDAO (NAX) hôm nay là 0.0000576548 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá NextDAO (NAX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.79%). Trong tuần vừa qua, giá NAX đã tăng -5.22%.

Trong 24 giờ qua, giá NextDAO (NAX) đạt mức cao nhất là $0.0000844124giá thấp nhất là $0.0000449497. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000394627.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 21,898 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 150,989 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Apron Network (APN)

Giá Apron Network (APN) hôm nay là 0.0015809734 USD (cập nhật lúc 10:24:00 2024/05/13). Giá Apron Network (APN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.79%). Trong tuần vừa qua, giá APN đã giảm -5.22%.

Trong 24 giờ qua, giá Apron Network (APN) đạt mức cao nhất là $0.0019239591giá thấp nhất là $0.0014121625. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005117966.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 30,293 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 147,821 USD.

So sánh giá NextDAO (NAX) và Apron Network (APN)

NextDAO NextDAO (NAX)Apron Network Apron Network (APN)
Xếp hạng#2164#2168
Giá$0.0000576548$0.0015809734
Giá (24h) $-0.0001034643
-1.79%
$0.0009177021
0.58%
Giá thấp / cao 24h$0.0000449497
$0.0000844124
$0.0014121625
$0.0019239591
Khối lượng giao dịch 24h21,89830,293
Vốn hóa$576,548$1,580,973
Giao dịch / Vốn hóa0.261880.0935
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành150,989 NAX147,821 APN
Tổng cung150,989 NAX147,821 APN
Tổng cung tối đa10,000,000,000 NAX1,000,000,000 APN
Tỷ lệ lưu hành26.19%9.35%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá NextDAO (NAX) và Apron Network (APN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường NextDAO (NAX) và Apron Network (APN)