So sánh tiền ảo Nexo (NEXO) và SATS (1000SATS)

So sánh Nexo (NEXO) và SATS (1000SATS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Nexo (NEXO)

Giá Nexo (NEXO) hôm nay là 1.29 USD (cập nhật lúc 17:19:00 2024/05/04). Giá Nexo (NEXO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.44%). Trong tuần vừa qua, giá NEXO đã tăng -0.35%.

Trong 24 giờ qua, giá Nexo (NEXO) đạt mức cao nhất là $1.3084775669giá thấp nhất là $1.1393100708. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1691674960.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,350,163 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 721,577,828 USD.

Tổng quan giá tiền ảo SATS (1000SATS)

Giá SATS (1000SATS) hôm nay là 0.0002844325 USD (cập nhật lúc 17:19:00 2024/05/04). Giá SATS (1000SATS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.44%). Trong tuần vừa qua, giá 1000SATS đã giảm -0.35%.

Trong 24 giờ qua, giá SATS (1000SATS) đạt mức cao nhất là $0.0003536622giá thấp nhất là $0.0002375542. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001161080.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 36,871,304 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 597,308,158 USD.

So sánh giá Nexo (NEXO) và SATS (1000SATS)

Nexo Nexo (NEXO)SATS SATS (1000SATS)
Xếp hạng#107#121
Giá$1.29$0.0002844325
Giá (24h) $3.1430986347
2.44%
$0.0027640655
9.72%
Giá thấp / cao 24h$1.1393100708
$1.3084775669
$0.0002375542
$0.0003536622
Khối lượng giao dịch 24h4,350,16336,871,304
Vốn hóa$0$597,308,158
Giao dịch / Vốn hóa-1
Chiếm thị phần0.0309%0.0256%
Tổng lưu hành721,577,828 NEXO597,308,158 1000SATS
Tổng cung721,577,828 NEXO597,308,158 1000SATS
Tổng cung tối đa- NEXO2,100,000,000,000 1000SATS
Tỷ lệ lưu hành-%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Nexo (NEXO) và SATS (1000SATS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Nexo (NEXO) và SATS (1000SATS)