So sánh tiền ảo NewYork Exchange (NYE) và Unifty (NIF)

So sánh NewYork Exchange (NYE) và Unifty (NIF) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo NewYork Exchange (NYE)

Giá NewYork Exchange (NYE) hôm nay là 0.7504676764 USD (cập nhật lúc 12:49:00 2024/04/29). Giá NewYork Exchange (NYE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.82%). Trong tuần vừa qua, giá NYE đã giảm -0.01%.

Trong 24 giờ qua, giá NewYork Exchange (NYE) đạt mức cao nhất là $0.8042890016giá thấp nhất là $0.7073009023. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0969880993.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 751 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,320,861 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Unifty (NIF)

Giá Unifty (NIF) hôm nay là 0.6150957268 USD (cập nhật lúc 01:07:00 2023/08/10). Giá Unifty (NIF) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.82%). Trong tuần vừa qua, giá NIF đã giảm -0.01%.

Trong 24 giờ qua, giá Unifty (NIF) đạt mức cao nhất là $0.6150957268giá thấp nhất là $0.6150957268. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,068,552 USD.

So sánh giá NewYork Exchange (NYE) và Unifty (NIF)

NewYork Exchange NewYork Exchange (NYE)Unifty Unifty (NIF)
Xếp hạng#1284#1305
Giá$0.7504676764$0.6150957268
Giá (24h) $-1.3659854073
-1.82%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.7073009023
$0.8042890016
$0.6150957268
$0.6150957268
Khối lượng giao dịch 24h7510
Vốn hóa$450,280,606$3,075,479
Giao dịch / Vốn hóa0.011820.34744
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành5,320,861 NYE1,068,552 NIF
Tổng cung5,320,861 NYE1,068,552 NIF
Tổng cung tối đa600,000,000 NYE5,000,000 NIF
Tỷ lệ lưu hành1.18%34.74%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá NewYork Exchange (NYE) và Unifty (NIF)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường NewYork Exchange (NYE) và Unifty (NIF)