So sánh tiền ảo Netflix Tokenized Stock Defichain (DNFLX) và Highest Yield Savings Service (HYSS)
So sánh Netflix Tokenized Stock Defichain (DNFLX) và Highest Yield Savings Service (HYSS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Netflix Tokenized Stock Defichain (DNFLX)
Giá Netflix Tokenized Stock Defichain (DNFLX) hôm nay là 240.35 USD (cập nhật lúc 09:42:00 2024/05/13). Giá Netflix Tokenized Stock Defichain (DNFLX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.62%). Trong tuần vừa qua, giá DNFLX đã giảm -0.47%.
Trong 24 giờ qua, giá Netflix Tokenized Stock Defichain (DNFLX) đạt mức cao nhất là $258.5027322311 và giá thấp nhất là $223.1835887002. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $35.3191435309.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Highest Yield Savings Service (HYSS)
Giá Highest Yield Savings Service (HYSS) hôm nay là 0.0014326026 USD (cập nhật lúc 01:12:00 2022/09/29). Giá Highest Yield Savings Service (HYSS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.62%). Trong tuần vừa qua, giá HYSS đã giảm -0.47%.
Trong 24 giờ qua, giá Highest Yield Savings Service (HYSS) đạt mức cao nhất là $0.0014326026 và giá thấp nhất là $0.0014326026. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Netflix Tokenized Stock Defichain (DNFLX) và Highest Yield Savings Service (HYSS)
Netflix Tokenized Stock Defichain (DNFLX) | Highest Yield Savings Service (HYSS) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #9061 | #9247 |
Giá | $240.35 | $0.0014326026 |
Giá (24h) |
$-388.9766651639 -1.62% |
$0.0000000000 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $223.1835887002 $258.5027322311 | $0.0014326026 $0.0014326026 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 0 |
Vốn hóa | $0 | $1,467 |
Giao dịch / Vốn hóa | - | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 DNFLX | 0 HYSS |
Tổng cung | 0 DNFLX | 0 HYSS |
Tổng cung tối đa | - DNFLX | - HYSS |
Tỷ lệ lưu hành | -% | 0% |