So sánh tiền ảo Neighbourhoods (NHT) và Wicrypt (WNT)

So sánh Neighbourhoods (NHT) và Wicrypt (WNT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Neighbourhoods (NHT)

Giá Neighbourhoods (NHT) hôm nay là 0.0004828253 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Neighbourhoods (NHT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.47%). Trong tuần vừa qua, giá NHT đã tăng 11.83%.

Trong 24 giờ qua, giá Neighbourhoods (NHT) đạt mức cao nhất là $0.0004883401giá thấp nhất là $0.0003739136. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001144264.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 93,536 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,849,476 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Wicrypt (WNT)

Giá Wicrypt (WNT) hôm nay là 0.1357180411 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Wicrypt (WNT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.47%). Trong tuần vừa qua, giá WNT đã tăng 11.83%.

Trong 24 giờ qua, giá Wicrypt (WNT) đạt mức cao nhất là $0.1954757487giá thấp nhất là $0.1307232090. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0647525397.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 217,322 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,545,603 USD.

So sánh giá Neighbourhoods (NHT) và Wicrypt (WNT)

Neighbourhoods Neighbourhoods (NHT)Wicrypt Wicrypt (WNT)
Xếp hạng#1426#1448
Giá$0.0004828253$0.1357180411
Giá (24h) $0.0002275972
0.47%
$0.7011697544
5.17%
Giá thấp / cao 24h$0.0003739136
$0.0004883401
$0.1307232090
$0.1954757487
Khối lượng giao dịch 24h93,536217,322
Vốn hóa$14,484,759$27,143,608
Giao dịch / Vốn hóa0.265760.13062
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,849,476 NHT3,545,603 WNT
Tổng cung3,849,476 NHT3,545,603 WNT
Tổng cung tối đa30,000,000,000 NHT200,000,000 WNT
Tỷ lệ lưu hành26.58%13.06%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Neighbourhoods (NHT) và Wicrypt (WNT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Neighbourhoods (NHT) và Wicrypt (WNT)