So sánh tiền ảo Neighbourhoods (NHT) và Venus SXP (vSXP)

So sánh Neighbourhoods (NHT) và Venus SXP (vSXP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Neighbourhoods (NHT)

Giá Neighbourhoods (NHT) hôm nay là 0.0004828253 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Neighbourhoods (NHT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.47%). Trong tuần vừa qua, giá NHT đã tăng 10.63%.

Trong 24 giờ qua, giá Neighbourhoods (NHT) đạt mức cao nhất là $0.0004883401giá thấp nhất là $0.0003739136. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001144264.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 93,536 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,849,476 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Venus SXP (vSXP)

Giá Venus SXP (vSXP) hôm nay là 0.0070316750 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Venus SXP (vSXP) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.47%). Trong tuần vừa qua, giá vSXP đã tăng 10.63%.

Trong 24 giờ qua, giá Venus SXP (vSXP) đạt mức cao nhất là $0.0094058234giá thấp nhất là $0.0062712213. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0031346021.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,789,289 USD.

So sánh giá Neighbourhoods (NHT) và Venus SXP (vSXP)

Neighbourhoods Neighbourhoods (NHT)Venus SXP Venus SXP (vSXP)
Xếp hạng#1426#1510
Giá$0.0004828253$0.0070316750
Giá (24h) $0.0002275972
0.47%
$-0.0042105839
-0.60%
Giá thấp / cao 24h$0.0003739136
$0.0004883401
$0.0062712213
$0.0094058234
Khối lượng giao dịch 24h93,5360
Vốn hóa$14,484,759$2,789,289
Giao dịch / Vốn hóa0.265761
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,849,476 NHT2,789,289 vSXP
Tổng cung3,849,476 NHT2,789,289 vSXP
Tổng cung tối đa30,000,000,000 NHT- vSXP
Tỷ lệ lưu hành26.58%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Neighbourhoods (NHT) và Venus SXP (vSXP)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Neighbourhoods (NHT) và Venus SXP (vSXP)