So sánh tiền ảo Nash (NEX) và EML Protocol (EML)

So sánh Nash (NEX) và EML Protocol (EML) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Nash (NEX)

Giá Nash (NEX) hôm nay là 0.1424470434 USD (cập nhật lúc 17:32:00 2024/04/29). Giá Nash (NEX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.16%). Trong tuần vừa qua, giá NEX đã giảm -10.36%.

Trong 24 giờ qua, giá Nash (NEX) đạt mức cao nhất là $0.1589715660giá thấp nhất là $0.1286871206. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0302844455.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 43 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,029,907 USD.

Tổng quan giá tiền ảo EML Protocol (EML)

Giá EML Protocol (EML) hôm nay là 0.1948510564 USD (cập nhật lúc 17:33:00 2024/04/29). Giá EML Protocol (EML) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.16%). Trong tuần vừa qua, giá EML đã giảm -10.36%.

Trong 24 giờ qua, giá EML Protocol (EML) đạt mức cao nhất là $0.3892723580giá thấp nhất là $0.1793700017. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2099023563.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 44,366 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,744,416 USD.

So sánh giá Nash (NEX) và EML Protocol (EML)

Nash Nash (NEX)EML Protocol EML Protocol (EML)
Xếp hạng#1250#1179
Giá$0.1424470434$0.1948510564
Giá (24h) $-0.0227632298
-0.16%
$-0.1208015853
-0.62%
Giá thấp / cao 24h$0.1286871206
$0.1589715660
$0.1793700017
$0.3892723580
Khối lượng giao dịch 24h4344,366
Vốn hóa$7,122,352$389,702,113
Giao dịch / Vốn hóa0.846620.01987
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành6,029,907 NEX7,744,416 EML
Tổng cung6,029,907 NEX7,744,416 EML
Tổng cung tối đa50,000,000 NEX2,000,000,000 EML
Tỷ lệ lưu hành84.66%1.99%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Nash (NEX) và EML Protocol (EML)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Nash (NEX) và EML Protocol (EML)