So sánh tiền ảo Nano (XNO) và STASIS EURO (EURS)

So sánh Nano (XNO) và STASIS EURO (EURS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Nano (XNO)

Giá Nano (XNO) hôm nay là 1.07 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Nano (XNO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.57%). Trong tuần vừa qua, giá XNO đã giảm 0.43%.

Trong 24 giờ qua, giá Nano (XNO) đạt mức cao nhất là $1.3212374571giá thấp nhất là $1.0211108583. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3001265988.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,676,415 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 142,404,349 USD.

Tổng quan giá tiền ảo STASIS EURO (EURS)

Giá STASIS EURO (EURS) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá STASIS EURO (EURS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.57%). Trong tuần vừa qua, giá EURS đã tăng 0.43%.

Trong 24 giờ qua, giá STASIS EURO (EURS) đạt mức cao nhất là $1.0821310443giá thấp nhất là $1.0628047682. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0193262761.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 333,490 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 133,681,063 USD.

So sánh giá Nano (XNO) và STASIS EURO (EURS)

Nano Nano (XNO)STASIS EURO STASIS EURO (EURS)
Xếp hạng#336#355
Giá$1.07$1.08
Giá (24h) $-3.8151270931
-3.57%
$0.0868311296
0.08%
Giá thấp / cao 24h$1.0211108583
$1.3212374571
$1.0628047682
$1.0821310443
Khối lượng giao dịch 24h1,676,415333,490
Vốn hóa$142,404,349$133,681,063
Giao dịch / Vốn hóa11
Chiếm thị phần0.0064%0%
Tổng lưu hành142,404,349 XNO133,681,063 EURS
Tổng cung142,404,349 XNO133,681,063 EURS
Tổng cung tối đa133,248,297 XNO- EURS
Tỷ lệ lưu hành100%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Nano (XNO) và STASIS EURO (EURS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Nano (XNO) và STASIS EURO (EURS)