So sánh tiền ảo NANJCOIN (NANJ) và Steel (STEEL)

So sánh NANJCOIN (NANJ) và Steel (STEEL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo NANJCOIN (NANJ)

Giá NANJCOIN (NANJ) hôm nay là 0.0000288525 USD (cập nhật lúc 09:41:00 2024/05/13). Giá NANJCOIN (NANJ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.10%). Trong tuần vừa qua, giá NANJ đã giảm -4.56%.

Trong 24 giờ qua, giá NANJCOIN (NANJ) đạt mức cao nhất là $0.0000320318giá thấp nhất là $0.0000284245. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000036074.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Steel (STEEL)

Giá Steel (STEEL) hôm nay là 0.0014559343 USD (cập nhật lúc 01:18:00 2022/09/23). Giá Steel (STEEL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.10%). Trong tuần vừa qua, giá STEEL đã giảm -4.56%.

Trong 24 giờ qua, giá Steel (STEEL) đạt mức cao nhất là $0.0015368397giá thấp nhất là $0.0014134602. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001233794.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá NANJCOIN (NANJ) và Steel (STEEL)

NANJCOIN NANJCOIN (NANJ)Steel Steel (STEEL)
Xếp hạng#8457#8579
Giá$0.0000288525$0.0014559343
Giá (24h) $-0.0000316357
-1.10%
$-0.0021942418
-1.51%
Giá thấp / cao 24h$0.0000284245
$0.0000320318
$0.0014134602
$0.0015368397
Khối lượng giao dịch 24h00
Vốn hóa$865,576$69,508
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 NANJ0 STEEL
Tổng cung0 NANJ0 STEEL
Tổng cung tối đa- NANJ47,741,162 STEEL
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá NANJCOIN (NANJ) và Steel (STEEL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường NANJCOIN (NANJ) và Steel (STEEL)