So sánh tiền ảo Myria (MYRIA) và Ethernity Chain (ERN)
So sánh Myria (MYRIA) và Ethernity Chain (ERN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Myria (MYRIA)
Giá Myria (MYRIA) hôm nay là 0.0053011457 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Myria (MYRIA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.92%). Trong tuần vừa qua, giá MYRIA đã giảm -1.68%.
Trong 24 giờ qua, giá Myria (MYRIA) đạt mức cao nhất là $0.0069645985 và giá thấp nhất là $0.0053011457. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0016634529.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,210,168 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 97,994,226 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Ethernity Chain (ERN)
Giá Ethernity Chain (ERN) hôm nay là 4.41 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Ethernity Chain (ERN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.92%). Trong tuần vừa qua, giá ERN đã giảm -1.68%.
Trong 24 giờ qua, giá Ethernity Chain (ERN) đạt mức cao nhất là $5.9545449395 và giá thấp nhất là $3.4415656200. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $2.5129793195.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,363,412 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 90,838,875 USD.
So sánh giá Myria (MYRIA) và Ethernity Chain (ERN)
Myria (MYRIA) | Ethernity Chain (ERN) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #425 | #450 |
Giá | $0.0053011457 | $4.41 |
Giá (24h) |
$-0.0260712466 -4.92% |
$-31.5185856607 -7.14% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0053011457 $0.0069645985 | $3.4415656200 $5.9545449395 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,210,168 | 5,363,412 |
Vốn hóa | $265,057,283 | $132,432,586 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.36971 | 0.68593 |
Chiếm thị phần | 0.0044% | 0.0041% |
Tổng lưu hành | 97,994,226 MYRIA | 90,838,875 ERN |
Tổng cung | 97,994,226 MYRIA | 90,838,875 ERN |
Tổng cung tối đa | 50,000,000,000 MYRIA | 30,000,000 ERN |
Tỷ lệ lưu hành | 36.97% | 68.59% |