So sánh tiền ảo My Master War (MAT) và Thisoption (TONS)

So sánh My Master War (MAT) và Thisoption (TONS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo My Master War (MAT)

Giá My Master War (MAT) hôm nay là 0.0048509523 USD (cập nhật lúc 18:53:00 2024/04/29). Giá My Master War (MAT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.12%). Trong tuần vừa qua, giá MAT đã giảm -76.49%.

Trong 24 giờ qua, giá My Master War (MAT) đạt mức cao nhất là $0.0052363137giá thấp nhất là $0.0043134670. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0009228467.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 18,505 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 326,785 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Thisoption (TONS)

Giá Thisoption (TONS) hôm nay là 0.0400016381 USD (cập nhật lúc 01:13:00 2023/04/06). Giá Thisoption (TONS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.12%). Trong tuần vừa qua, giá TONS đã giảm -76.49%.

Trong 24 giờ qua, giá Thisoption (TONS) đạt mức cao nhất là $0.0400016381giá thấp nhất là $0.0400016381. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 220,592 USD.

So sánh giá My Master War (MAT) và Thisoption (TONS)

My Master War My Master War (MAT)Thisoption Thisoption (TONS)
Xếp hạng#1985#1949
Giá$0.0048509523$0.0400016381
Giá (24h) $-0.0054541472
-1.12%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0043134670
$0.0052363137
$0.0400016381
$0.0400016381
Khối lượng giao dịch 24h18,5050
Vốn hóa$485,095$7,200,295
Giao dịch / Vốn hóa0.673650.03064
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành326,785 MAT220,592 TONS
Tổng cung326,785 MAT220,592 TONS
Tổng cung tối đa100,000,000 MAT180,000,000 TONS
Tỷ lệ lưu hành67.37%3.06%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá My Master War (MAT) và Thisoption (TONS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường My Master War (MAT) và Thisoption (TONS)