So sánh tiền ảo My Master War (MAT) và Propel (PEL)

So sánh My Master War (MAT) và Propel (PEL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo My Master War (MAT)

Giá My Master War (MAT) hôm nay là 0.0043298425 USD (cập nhật lúc 10:47:00 2024/05/01). Giá My Master War (MAT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-10.07%). Trong tuần vừa qua, giá MAT đã giảm -18.99%.

Trong 24 giờ qua, giá My Master War (MAT) đạt mức cao nhất là $0.0052363137giá thấp nhất là $0.0043298425. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0009064712.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,198 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 291,680 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Propel (PEL)

Giá Propel (PEL) hôm nay là 0.0064858294 USD (cập nhật lúc 10:47:00 2024/05/01). Giá Propel (PEL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-10.07%). Trong tuần vừa qua, giá PEL đã giảm -18.99%.

Trong 24 giờ qua, giá Propel (PEL) đạt mức cao nhất là $0.0087291029giá thấp nhất là $0.0064858294. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0022432735.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 45,499 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 244,410 USD.

So sánh giá My Master War (MAT) và Propel (PEL)

My Master War My Master War (MAT)Propel Propel (PEL)
Xếp hạng#1992#2020
Giá$0.0043298425$0.0064858294
Giá (24h) $-0.0436052202
-10.07%
$-0.0834395367
-12.86%
Giá thấp / cao 24h$0.0043298425
$0.0052363137
$0.0064858294
$0.0087291029
Khối lượng giao dịch 24h14,19845,499
Vốn hóa$432,984$648,583
Giao dịch / Vốn hóa0.673650.37684
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành291,680 MAT244,410 PEL
Tổng cung291,680 MAT244,410 PEL
Tổng cung tối đa100,000,000 MAT100,000,000 PEL
Tỷ lệ lưu hành67.37%37.68%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá My Master War (MAT) và Propel (PEL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường My Master War (MAT) và Propel (PEL)