So sánh tiền ảo My Master War (MAT) và EasyFi (EZ)

So sánh My Master War (MAT) và EasyFi (EZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo My Master War (MAT)

Giá My Master War (MAT) hôm nay là 0.0046571688 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá My Master War (MAT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.50%). Trong tuần vừa qua, giá MAT đã tăng -27.1%.

Trong 24 giờ qua, giá My Master War (MAT) đạt mức cao nhất là $0.0050865256giá thấp nhất là $0.0040781214. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0010084043.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 9,831 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 316,035 USD.

Tổng quan giá tiền ảo EasyFi (EZ)

Giá EasyFi (EZ) hôm nay là 0.0219576918 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá EasyFi (EZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.50%). Trong tuần vừa qua, giá EZ đã giảm -27.1%.

Trong 24 giờ qua, giá EasyFi (EZ) đạt mức cao nhất là $0.0481547434giá thấp nhất là $0.0212238962. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0269308472.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 25,663 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 139,950 USD.

So sánh giá My Master War (MAT) và EasyFi (EZ)

My Master War My Master War (MAT)EasyFi EasyFi (EZ)
Xếp hạng#2019#2186
Giá$0.0046571688$0.0219576918
Giá (24h) $-0.0023284697
-0.50%
$-0.1576899954
-7.18%
Giá thấp / cao 24h$0.0040781214
$0.0050865256
$0.0212238962
$0.0481547434
Khối lượng giao dịch 24h9,83125,663
Vốn hóa$465,717$219,577
Giao dịch / Vốn hóa0.67860.63736
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành316,035 MAT139,950 EZ
Tổng cung316,035 MAT139,950 EZ
Tổng cung tối đa100,000,000 MAT10,000,000 EZ
Tỷ lệ lưu hành67.86%63.74%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá My Master War (MAT) và EasyFi (EZ)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường My Master War (MAT) và EasyFi (EZ)