So sánh tiền ảo My DeFi Pet (DPET) và Wombat Exchange (WOM)

So sánh My DeFi Pet (DPET) và Wombat Exchange (WOM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo My DeFi Pet (DPET)

Giá My DeFi Pet (DPET) hôm nay là 0.0534781030 USD (cập nhật lúc 13:28:00 2024/04/30). Giá My DeFi Pet (DPET) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.33%). Trong tuần vừa qua, giá DPET đã giảm -13.5%.

Trong 24 giờ qua, giá My DeFi Pet (DPET) đạt mức cao nhất là $0.0588682876giá thấp nhất là $0.0527850890. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0060831986.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 90,986 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,227,786 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Wombat Exchange (WOM)

Giá Wombat Exchange (WOM) hôm nay là 0.0311015841 USD (cập nhật lúc 13:28:00 2024/04/30). Giá Wombat Exchange (WOM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.33%). Trong tuần vừa qua, giá WOM đã giảm -13.5%.

Trong 24 giờ qua, giá Wombat Exchange (WOM) đạt mức cao nhất là $0.0366270920giá thấp nhất là $0.0309087217. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0057183703.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 67,876 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,820,350 USD.

So sánh giá My DeFi Pet (DPET) và Wombat Exchange (WOM)

My DeFi Pet My DeFi Pet (DPET)Wombat Exchange Wombat Exchange (WOM)
Xếp hạng#1506#1564
Giá$0.0534781030$0.0311015841
Giá (24h) $-0.0713419782
-1.33%
$-0.1066798219
-3.43%
Giá thấp / cao 24h$0.0527850890
$0.0588682876
$0.0309087217
$0.0366270920
Khối lượng giao dịch 24h90,98667,876
Vốn hóa$5,347,810$31,101,584
Giao dịch / Vốn hóa0.416580.05853
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,227,786 DPET1,820,350 WOM
Tổng cung2,227,786 DPET1,820,350 WOM
Tổng cung tối đa- DPET- WOM
Tỷ lệ lưu hành41.66%5.85%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá My DeFi Pet (DPET) và Wombat Exchange (WOM)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường My DeFi Pet (DPET) và Wombat Exchange (WOM)