So sánh tiền ảo My DeFi Pet (DPET) và UNICE (UNICE)

So sánh My DeFi Pet (DPET) và UNICE (UNICE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo My DeFi Pet (DPET)

Giá My DeFi Pet (DPET) hôm nay là 0.0529689374 USD (cập nhật lúc 04:08:00 2024/05/03). Giá My DeFi Pet (DPET) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.93%). Trong tuần vừa qua, giá DPET đã giảm -22.79%.

Trong 24 giờ qua, giá My DeFi Pet (DPET) đạt mức cao nhất là $0.0588682876giá thấp nhất là $0.0519796044. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0068886832.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 101,476 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,206,575 USD.

Tổng quan giá tiền ảo UNICE (UNICE)

Giá UNICE (UNICE) hôm nay là 0.0729961140 USD (cập nhật lúc 04:09:00 2024/05/03). Giá UNICE (UNICE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.93%). Trong tuần vừa qua, giá UNICE đã giảm -22.79%.

Trong 24 giờ qua, giá UNICE (UNICE) đạt mức cao nhất là $0.1403553898giá thấp nhất là $0.0683701002. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0719852895.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,463,083 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,607,317 USD.

So sánh giá My DeFi Pet (DPET) và UNICE (UNICE)

My DeFi Pet My DeFi Pet (DPET)UNICE UNICE (UNICE)
Xếp hạng#1510#1595
Giá$0.0529689374$0.0729961140
Giá (24h) $0.0490845059
0.93%
$-0.1750350415
-2.40%
Giá thấp / cao 24h$0.0519796044
$0.0588682876
$0.0683701002
$0.1403553898
Khối lượng giao dịch 24h101,4761,463,083
Vốn hóa$5,296,894$72,334,405
Giao dịch / Vốn hóa0.416580.02222
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,206,575 DPET1,607,317 UNICE
Tổng cung2,206,575 DPET1,607,317 UNICE
Tổng cung tối đa- DPET- UNICE
Tỷ lệ lưu hành41.66%2.22%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá My DeFi Pet (DPET) và UNICE (UNICE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường My DeFi Pet (DPET) và UNICE (UNICE)