So sánh tiền ảo My DeFi Pet (DPET) và Razor Network (RAZOR)

So sánh My DeFi Pet (DPET) và Razor Network (RAZOR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo My DeFi Pet (DPET)

Giá My DeFi Pet (DPET) hôm nay là 0.0539980271 USD (cập nhật lúc 14:57:00 2024/04/29). Giá My DeFi Pet (DPET) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.23%). Trong tuần vừa qua, giá DPET đã giảm -20.13%.

Trong 24 giờ qua, giá My DeFi Pet (DPET) đạt mức cao nhất là $0.0588682876giá thấp nhất là $0.0527850890. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0060831986.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 65,168 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,249,445 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Razor Network (RAZOR)

Giá Razor Network (RAZOR) hôm nay là 0.0053617016 USD (cập nhật lúc 14:58:00 2024/04/29). Giá Razor Network (RAZOR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.23%). Trong tuần vừa qua, giá RAZOR đã giảm -20.13%.

Trong 24 giờ qua, giá Razor Network (RAZOR) đạt mức cao nhất là $0.0068035817giá thấp nhất là $0.0053487321. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0014548495.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 49,660 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,759,954 USD.

So sánh giá My DeFi Pet (DPET) và Razor Network (RAZOR)

My DeFi Pet My DeFi Pet (DPET)Razor Network Razor Network (RAZOR)
Xếp hạng#1509#1574
Giá$0.0539980271$0.0053617016
Giá (24h) $-0.0666861039
-1.23%
$-0.0166413619
-3.10%
Giá thấp / cao 24h$0.0527850890
$0.0588682876
$0.0053487321
$0.0068035817
Khối lượng giao dịch 24h65,16849,660
Vốn hóa$5,399,803$5,361,702
Giao dịch / Vốn hóa0.416580.32825
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,249,445 DPET1,759,954 RAZOR
Tổng cung2,249,445 DPET1,759,954 RAZOR
Tổng cung tối đa- DPET1,000,000,000 RAZOR
Tỷ lệ lưu hành41.66%32.82%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá My DeFi Pet (DPET) và Razor Network (RAZOR)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường My DeFi Pet (DPET) và Razor Network (RAZOR)