So sánh tiền ảo My DeFi Pet (DPET) và BOZO (BOZO)
So sánh My DeFi Pet (DPET) và BOZO (BOZO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo My DeFi Pet (DPET)
Giá My DeFi Pet (DPET) hôm nay là 0.0541576901 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá My DeFi Pet (DPET) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.98%). Trong tuần vừa qua, giá DPET đã giảm -27.56%.
Trong 24 giờ qua, giá My DeFi Pet (DPET) đạt mức cao nhất là $0.0569066833 và giá thấp nhất là $0.0519796044. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0049270788.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 211,693 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,256,097 USD.
Tổng quan giá tiền ảo BOZO (BOZO)
Giá BOZO (BOZO) hôm nay là 0.0000000286 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá BOZO (BOZO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.98%). Trong tuần vừa qua, giá BOZO đã giảm -27.56%.
Trong 24 giờ qua, giá BOZO (BOZO) đạt mức cao nhất là $0.0000000415 và giá thấp nhất là $0.0000000247. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000168.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 875,980 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,084,686 USD.
So sánh giá My DeFi Pet (DPET) và BOZO (BOZO)
My DeFi Pet (DPET) | BOZO (BOZO) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1518 | #1546 |
Giá | $0.0541576901 | $0.0000000286 |
Giá (24h) |
$-0.0530277804 -0.98% |
$-0.0000002777 -9.70% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0519796044 $0.0569066833 | $0.0000000247 $0.0000000415 |
Khối lượng giao dịch 24h | 211,693 | 875,980 |
Vốn hóa | $5,415,769 | $2,678,130 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.41658 | 0.77841 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 2,256,097 DPET | 2,084,686 BOZO |
Tổng cung | 2,256,097 DPET | 2,084,686 BOZO |
Tổng cung tối đa | - DPET | 93,555,860,823,502 BOZO |
Tỷ lệ lưu hành | 41.66% | 77.84% |