So sánh tiền ảo My Crypto Heroes (MCHC) và OXBT (Ordinals) (OXBT)

So sánh My Crypto Heroes (MCHC) và OXBT (Ordinals) (OXBT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo My Crypto Heroes (MCHC)

Giá My Crypto Heroes (MCHC) hôm nay là 0.0601721648 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá My Crypto Heroes (MCHC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (9.01%). Trong tuần vừa qua, giá MCHC đã giảm -14%.

Trong 24 giờ qua, giá My Crypto Heroes (MCHC) đạt mức cao nhất là $0.0780660220giá thấp nhất là $0.0484047357. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0296612862.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 387,080 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,646,052 USD.

Tổng quan giá tiền ảo OXBT (Ordinals) (OXBT)

Giá OXBT (Ordinals) (OXBT) hôm nay là 0.0078564668 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá OXBT (Ordinals) (OXBT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (9.01%). Trong tuần vừa qua, giá OXBT đã giảm -14%.

Trong 24 giờ qua, giá OXBT (Ordinals) (OXBT) đạt mức cao nhất là $0.0111753378giá thấp nhất là $0.0078564668. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0033188711.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 136,779 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,571,293 USD.

So sánh giá My Crypto Heroes (MCHC) và OXBT (Ordinals) (OXBT)

My Crypto Heroes My Crypto Heroes (MCHC)OXBT (Ordinals) OXBT (Ordinals) (OXBT)
Xếp hạng#1608#1622
Giá$0.0601721648$0.0078564668
Giá (24h) $0.5421580370
9.01%
$-0.0289839606
-3.69%
Giá thấp / cao 24h$0.0484047357
$0.0780660220
$0.0078564668
$0.0111753378
Khối lượng giao dịch 24h387,080136,779
Vốn hóa$3,008,608$1,571,293
Giao dịch / Vốn hóa0.547111
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,646,052 MCHC1,571,293 OXBT
Tổng cung1,646,052 MCHC1,571,293 OXBT
Tổng cung tối đa50,000,000 MCHC200,000,000 OXBT
Tỷ lệ lưu hành54.71%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá My Crypto Heroes (MCHC) và OXBT (Ordinals) (OXBT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường My Crypto Heroes (MCHC) và OXBT (Ordinals) (OXBT)