So sánh tiền ảo Moonchain (MXC) và CENNZnet (CENNZ)
So sánh Moonchain (MXC) và CENNZnet (CENNZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Moonchain (MXC)
Giá Moonchain (MXC) hôm nay là 0.0128023514 USD (cập nhật lúc 05:13:00 2024/04/29). Giá Moonchain (MXC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.01%). Trong tuần vừa qua, giá MXC đã giảm -18.39%.
Trong 24 giờ qua, giá Moonchain (MXC) đạt mức cao nhất là $0.0161954684 và giá thấp nhất là $0.0109935982. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0052018702.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 120,334,604 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 33,825,507 USD.
Tổng quan giá tiền ảo CENNZnet (CENNZ)
Giá CENNZnet (CENNZ) hôm nay là 0.0199904738 USD (cập nhật lúc 05:14:00 2024/04/29). Giá CENNZnet (CENNZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.01%). Trong tuần vừa qua, giá CENNZ đã giảm -18.39%.
Trong 24 giờ qua, giá CENNZnet (CENNZ) đạt mức cao nhất là $0.0263197497 và giá thấp nhất là $0.0179673711. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0083523786.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 74,015 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 23,988,569 USD.
So sánh giá Moonchain (MXC) và CENNZnet (CENNZ)
Moonchain (MXC) | CENNZnet (CENNZ) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #721 | #815 |
Giá | $0.0128023514 | $0.0199904738 |
Giá (24h) |
$-0.0001652515 -0.01% |
$-0.1564982986 -7.83% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0109935982 $0.0161954684 | $0.0179673711 $0.0263197497 |
Khối lượng giao dịch 24h | 120,334,604 | 74,015 |
Vốn hóa | $33,825,507 | $23,988,569 |
Giao dịch / Vốn hóa | 1 | 1 |
Chiếm thị phần | 0.0014% | 0% |
Tổng lưu hành | 33,825,507 MXC | 23,988,569 CENNZ |
Tổng cung | 33,825,507 MXC | 23,988,569 CENNZ |
Tổng cung tối đa | - MXC | - CENNZ |
Tỷ lệ lưu hành | 100% | 100% |