So sánh tiền ảo Mummy Finance (MMY) và Angry Girlfriend (205/45R16)
So sánh Mummy Finance (MMY) và Angry Girlfriend (205/45R16) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Mummy Finance (MMY)
Giá Mummy Finance (MMY) hôm nay là 0.5955307789 USD (cập nhật lúc 17:23:00 2024/05/09). Giá Mummy Finance (MMY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.32%). Trong tuần vừa qua, giá MMY đã tăng -47.82%.
Trong 24 giờ qua, giá Mummy Finance (MMY) đạt mức cao nhất là $0.7129300411 và giá thấp nhất là $0.5038526939. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2090773472.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 9,928 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Angry Girlfriend (205/45R16)
Giá Angry Girlfriend (205/45R16) hôm nay là 0.0001061203 USD (cập nhật lúc 17:22:00 2024/05/09). Giá Angry Girlfriend (205/45R16) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.32%). Trong tuần vừa qua, giá 205/45R16 đã giảm -47.82%.
Trong 24 giờ qua, giá Angry Girlfriend (205/45R16) đạt mức cao nhất là $0.0002686795 và giá thấp nhất là $0.0001061203. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001625591.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,425 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Mummy Finance (MMY) và Angry Girlfriend (205/45R16)
Mummy Finance (MMY) | Angry Girlfriend (205/45R16) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #5196 | #5510 |
Giá | $0.5955307789 | $0.0001061203 |
Giá (24h) |
$-0.1915920838 -0.32% |
$-0.0011863104 -11.18% |
Giá thấp / cao 24h | $0.5038526939 $0.7129300411 | $0.0001061203 $0.0002686795 |
Khối lượng giao dịch 24h | 9,928 | 5,425 |
Vốn hóa | $5,955,308 | $106,120 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 MMY | 0 205/45R16 |
Tổng cung | 0 MMY | 0 205/45R16 |
Tổng cung tối đa | 10,000,000 MMY | 1,000,000,000 205/45R16 |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | 0% |